🔍
Search:
MỘT CÁCH NGON LÀNH
🌟
MỘT CÁCH NGON …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
아기가 포근하고 곱게 자는 모양.
1
MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA:
Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu.
-
2
비나 눈 등이 조용히 내리는 모양.
2
LẤT PHẤT:
Hình ảnh mưa hay tuyết... rơi một cách êm ả.
-
Phó từ
-
1
보기에 탐스럽게.
1
MỘT CÁCH BẮT MẮT, MỘT CÁCH ĐẸP MẮT:
Trông một cách thèm thuồng.
-
2
음식이 매우 넉넉하여 먹음직하게.
2
MỘT CÁCH NGON LÀNH:
Món ăn rất nhiều và ngon.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1
잠이 깊이 들거나 피곤한 몸을 충분히 편하게 쉬는 모양.
1
MỘT CÁCH NGON LÀNH:
Hình ảnh ngủ say hoặc làm cho cơ thể mệt mỏi được nghỉ ngơi một cách đủ thoải mái.
-
2
힘 있게 깊이 찌르거나 쑤시는 모양.
2
MỘT CÁCH XUYÊN THỦNG:
Hình ảnh đâm hoặc chọc sâu một cách mạnh.
-
3
안의 것이 드러나지 않도록 빈틈없이 아주 잘 덮거나 싸는 모양.
3
MỘT CÁCH KÍN NHƯ BƯNG:
Hình ảnh đậy lại hoặc gói lại một cách không có khe hở nào để không lộ ra cái bên trong.
-
4
충분히 익도록 삶거나 고거나 끓이는 모양.
4
MỘT CÁCH KỸ:
Hình ảnh luộc, cô lại hoặc đun đến mức chín kỹ.
-
5
아주 심하게 썩거나 삭거나 젖은 모양.
5
MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG; MỘT CÁCH MỤC RA:
Hình ảnh bị ướt hay bị thối hay bị tiêu đi một cách nhiều.
-
6
깊고 뚜렷하게 파인 모양.
6
MỘT CÁCH HÕM VÀO, MỘT CÁCH LÕM VÀO:
Hình ảnh bị đào sâu và rõ ràng.
-
7
아주 깊이 빠지거나 잠기는 모양.
7
MỘT CÁCH CHÌM NGẬP:
Hình ảnh rơi hoặc ngập sâu.
-
8
힘없이 단번에 쓰러지는 모양.
8
MỘT CÁCH ĐỔ GỤC:
Hình ảnh ngã xuống một cách không còn chút sức lực.
-
9
삽이나 숟가락 등으로 물건을 아주 많이 떠내는 모양.
9
MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY:
Hình ảnh xúc rất nhiều đồ vật bằng thìa hoặc xẻng.
-
10
고개를 아주 깊이 숙이는 모양.
10
MỘT CÁCH CÚI GẰM:
Hình ảnh cúi đầu rất sâu.
-
11
연기나 가루 등이 세게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
11
Âm thanh phát ra khi khói ập tới hay bột được trút mạnh xuống. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
12
힘이나 능력 또는 분량 등이 갑자기 많이 줄어든 모양.
12
Hình ảnh sức lực hay khả năng, hoặc khối lượng v.v... bị giảm đi một cách bất ngờ.
-
13
가루나 먼지 등이 꽤 많이 덮인 모양.
13
Hình ảnh bột hay bụi v.v... bị phủ khá dày.
🌟
MỘT CÁCH NGON LÀNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양.
1.
NHĂM NHĂM, MĂM MĂM:
Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành.